Máy đo nhiệt độ (nhiệt kế) là thiết bị y tế cơ bản, không thể thiếu trong bất kỳ gia đình, cơ sở chăm sóc sức khỏe hay môi trường làm việc nào. Việc hiểu cách dùng máy đo nhiệt độ đúng chuẩn đóng vai trò then chốt giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như sốt, bệnh truyền nhiễm hoặc tai biến nhiệt, qua đó kịp thời can thiệp y tế. Hãy cùng Hitami tìm hiểu chi tiết ở bài viết này nhé!
Bảng so sánh các loại máy đo nhiệt độ phổ biến
| Loại máy | Ưu điểm nổi bật | Nhược điểm | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|
| Điện tử tiếp xúc | Độ chính xác cao, giá hợp lý, thân thiện với trẻ sơ sinh | Đo mất 10–30 giây, phải vệ sinh đầu đo | Đo nách, miệng, hậu môn |
| Hồng ngoại không tiếp xúc | Đo nhanh (1–3 giây), an toàn, không lây nhiễm chéo | Dễ sai số nếu sai khoảng cách, phụ thuộc môi trường | Đo trán, đo tai, sàng lọc nhanh số lượng lớn |
| Thủy ngân | Chính xác, giá rẻ, bền lâu | Dễ vỡ, nguy hiểm khi rò rỉ thủy ngân | Đo nách, miệng |
Việc chọn đúng loại máy đồng nghĩa với sự an tâm trong suốt quá trình kiểm tra thân nhiệt cho cả gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ hoặc khi cần thao tác nhanh tại phòng khám, trường học, doanh nghiệp.
Những cảnh báo & lưu ý an toàn khi sử dụng máy đo nhiệt độ
- Không đo nhiệt độ ngay sau khi vận động mạnh, uống đồ nóng/lạnh hoặc vừa đi ngoài trời về—nên chờ ít nhất 30 phút cho thân nhiệt ổn định[3].
- Không đo ở vùng da ẩm, dính mồ hôi, nhiều tóc hoặc bụi bẩn vì dễ gây sai số nghiêm trọng[2][3][8].
- Không để trẻ tự sử dụng nhiệt kế, hạn chế nguy cơ nuốt hoặc làm vỡ ống thủy ngân.
- Tuyệt đối không tự ý tháo lắp, sửa chữa máy nếu phát hiện bất thường, hãy đem đến trung tâm bảo hành chuyên nghiệp[2].
- Tránh đo ngoài trời nắng gắt hoặc môi trường ẩm thấp, máy có thể báo sai hoặc hỏng mạch điện[2].
Chỉ cần tuân thủ vài lưu ý trên, người dùng sẽ nâng cao đáng kể độ chính xác và an toàn trong quá trình đo nhiệt độ.
Các bước chuẩn bị trước khi sử dụng máy đo nhiệt độ
Để quá trình cách dùng máy đo nhiệt độ đạt chuẩn, người dùng cần:
- Kiểm tra pin: Đảm bảo pin đủ điện, hoặc thay mới nếu máy báo yếu[1].
- Làm sạch đầu đo (đặc biệt với điện tử & hồng ngoại): Dùng bông và cồn sát khuẩn lau nhẹ, không dùng nước trực tiếp vì dễ làm hỏng mạch[3][8].
- Chọn nơi đo thích hợp: Không gian sạch, thoáng, tránh gió lùa, ánh nắng chiếu trực tiếp.
- Kích hoạt máy: Nhấn nút nguồn, đợi máy hiển thị màn hình LCD hoặc phát tiếng bíp xác nhận sẵn sàng đo[2][4].
- Kiểm tra mode đo: Một số máy có thể tùy chọn giữa “Body” (cơ thể), “Surface” (bề mặt), hoặc đo môi trường—hãy chọn đúng mục đích sử dụng để đảm bảo kết quả chính xác[2].
Lưu ý chi tiết:
Với trẻ nhỏ, nên dỗ trẻ ngồi yên hoặc nằm yên, tránh vận động trong lúc đo nhằm ổn định chỉ số mục tiêu.
Hướng dẫn cách cài đặt máy đo nhiệt độ (Cài đặt máy đo nhiệt độ)
Quy trình cài đặt máy đo nhiệt độ gồm:
- Chọn chế độ đo: Bấm nút “Mode” để chọn đo trán, đo tai, đo vật thể hoặc đo môi trường[2].
- Thiết lập đơn vị đo: Chuyển đổi giữa °C và °F bằng nút “Unit” (nếu có).
- Cài đặt giới hạn cảnh báo sốt: Nhiều máy hồng ngoại mới tích hợp chức năng cảnh báo nếu vượt ngưỡng 37,5°C, bạn có thể chỉnh mức này theo ý muốn[2].
- Kiểm tra màn hình LCD: Đảm bảo tất cả biểu tượng xuất hiện đầy đủ khi bật nguồn, sẵn sàng sử dụng.
Mẹo dành cho người mới:
Một số mẫu tích hợp kiểm tra pin, nhớ lưu ý ký hiệu pin trên màn hình. Nếu máy báo lỗi, thử tháo pin, lắp lại hoặc thay mới.
Quy trình đo nhiệt độ chuẩn với các loại máy (Cách đo với máy đo nhiệt độ điện tử, hồng ngoại)
Dùng máy đo nhiệt độ điện tử tiếp xúc
- Bước 1: Đặt đầu đo vào vị trí cần đo (nách, miệng, hậu môn tùy đối tượng).
- Nách: Đặt sát vào hõm nách, tay khép chặt.
- Miệng: Đặt dưới lưỡi, ngậm miệng kín.
- Hậu môn: Dùng bôi trơn, đưa nhẹ đầu đo vào trong tiêu chuẩn cho trẻ nhỏ để đạt độ chính xác cao nhất[3][5].
- Bước 2: Nhấn nút start/power, chờ tiếng “bíp” xác nhận hoàn tất phép đo (10–30 giây).
- Bước 3: Đọc số hiển thị trên màn hình. Kết quả thường có độ sai số ±0.1–0.2°C nếu quy trình chuẩn.
- Bước 4: Vệ sinh đầu đo bằng cồn sát khuẩn, tắt máy và bảo quản nơi khô ráo.
Dùng máy đo nhiệt độ hồng ngoại (không tiếp xúc, đo trán hoặc đo tai)
- Bước 1: Chắc chắn vùng trán/tai sạch, khô ráo, không che tóc. Nếu đo tai, nhẹ nhàng kéo vành tai để lộ ống tai[3][4][8].
- Bước 2: Bật máy, chọn chế độ đo phù hợp (trán, tai, môi trường). Đặt cảm biến cách trán khoảng 1–3cm tùy loại máy (hoặc đưa đầu đo vào lỗ tai).
- Bước 3: Nhấn nút đo (Start/Scan). Giữ cố định vị trí cho đến khi nghe tiếng bíp (thường 1–3 giây)[1][2][6].
- Bước 4: Đưa máy ra khỏi vị trí đo, đọc kết quả trên màn hình LCD. Lưu ý nếu máy báo nhiều tiếng bíp hoặc màn hình đổi màu đỏ, đây là dấu hiệu vượt ngưỡng sốt[2][4].
Dùng nhiệt kế thủy ngân
- Bước 1: Vẩy nhiệt kế để cột thủy ngân về dưới 35,5°C.
- Bước 2: Đặt tại nách (lau khô mồ hôi trước), giữ yên 5–7 phút.
- Bước 3: Đọc mức thủy ngân trên thang đo, sau đó lau sạch và cất vào hộp[10][9].
GÓC THAM KHẢO:
Nhiều nghiên cứu chỉ ra: đo hậu môn cho kết quả thân nhiệt chính xác nhất, kế tiếp miệng, tai; nách dễ sai số nhất do ảnh hưởng mồ hôi, cử động[3][5].
Cách đọc và diễn giải kết quả đo nhiệt độ (Kết quả đo nhiệt độ)
- Kết quả bình thường:
- Nách: 36,1–37,2°C
- Miệng: 36,6–37,4°C
- Hậu môn, tai: 36,8–38,0°C
- Cảnh báo sốt:
- Trẻ nhỏ & người lớn: ≥37,5°C
Nhiều máy đo điện tử/hồng ngoại hiện đại sẽ:
- Đổi màu màn hình (xanh – vàng – đỏ) hoặc
- Phát tiếng bíp liên tục nếu phát hiện chỉ số đo vượt ngưỡng sốt nguy hiểm (phổ biến là >37,5°C hoặc >38°C).[2][4]
Ví dụ thực tế:
Bạn đo nhiệt độ trán với máy hồng ngoại, màn hình chuyển đỏ & phát hai tiếng bíp kéo dài nghĩa là kết quả vượt 38°C – trẻ cần được theo dõi sát và cân nhắc thăm khám bác sĩ.
Hướng dẫn vệ sinh, bảo quản và các lưu ý an toàn (Bảo quản & lưu ý an toàn)
- Sau khi đo: Luôn lau sạch đầu đo với bông có cồn, tránh nước lọt vào trong thân máy[3].
- Bảo quản: Để sản phẩm nơi khô ráo, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp và khu vực trẻ nhỏ có thể với tới.
- Thay pin: Định kỳ quan sát icon pin, thay mới ngay khi báo yếu.
- Không dùng chung đầu đo giữa các thành viên mà không vệ sinh kỹ càng—phòng lây chéo virus, đặc biệt với trẻ nhỏ.
- Không tự tháo lắp mạch điện. Nếu bị lỗi, đem tới bảo hành chính hãng.
- Bảo quản và hiệu chuẩn nhiệt kế
Các lỗi thường gặp và hướng dẫn khắc phục nhanh (Lỗi & cách khắc phục máy đo nhiệt độ)
| Lỗi hiển thị | Dấu hiệu nhận biết | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Loạn kết quả | Kết quả nhảy thất thường, số đo khác xa thực tế | Lau lại cảm biến, đổi pin mới, đo lại ở nơi yên tĩnh |
| E1/E2/E3 | Báo mã lỗi trên màn hình LCD | Tháo pin, để máy nghỉ 2 phút, lắp lại hoặc thay mới |
| Không lên nguồn | Nhấn nút không sáng đèn, không phát tiếng bíp | Kiểm tra lắp pin, vệ sinh đầu pin, thay pin mới |
| Sai vị trí đo | Kết quả thấp hơn/ cao bất thường | Kiểm tra đúng vị trí, tránh tóc/mồ hôi/chuyển động |
| Không beep | Không có tiếng bíp xác nhận đo xong | Kiểm tra âm lượng, thử lại, đọc hướng dẫn máy |
Lưu ý:
Với nhiệt kế hồng ngoại, đo đúng khoảng cách – thông thường 1-3cm với trán; ống tai không có ráy hoặc dị vật.
Nếu bạn thấy error messages hoặc kết quả đo thất thường, hướng dẫn hiệu chỉnh máy đo nhiệt độ có thể rất cần thiết.
Thắc mắc thường gặp về cách sử dụng máy đo nhiệt độ
- Nên đo những vị trí nào để có kết quả chính xác nhất?
- Với trẻ nhỏ, đo hậu môn hoặc tai cho độ tin cậy hơn nách; với người lớn, đo miệng hoặc trán.
- Máy báo sốt nhưng trẻ vẫn vui chơi bình thường?
- Có thể do môi trường hoặc đo sai kỹ thuật, hãy đo lại sau 5 phút, chọn vị trí khác hoặc đổi máy nếu nghi ngờ lỗi.
- Có thể sử dụng máy đo nhiệt độ cho kiểm tra sữa, nước tắm?
- Chỉ với máy đo có chức năng “Surface” (bề mặt), lưu ý chuyển đúng chế độ trước khi đo.
- Bao lâu nên thay pin/hiệu chuẩn máy đo?
- Tùy mức sử dụng, thông thường 6–12 tháng/lần với pin; hiệu chuẩn định kỳ 1 năm hoặc khi máy nhiều lần cho kết quả sai lệch.
- Có nên cho trẻ ngậm nhiệt kế?
- Chỉ với nhiệt kế điện tử (vỏ mềm, an toàn), tuyệt đối không với thủy ngân.
Kết luận
Việc chủ động hiểu rõ cách dùng máy đo nhiệt độ và các kỹ năng liên quan không chỉ giúp bạn phòng ngừa nguy cơ sốt, bệnh truyền nhiễm mà còn xây dựng thói quen chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
Hãy lựa chọn máy đo phù hợp mục đích, tuân thủ đúng quy trình đo – đọc – bảo quản, cảnh giác với cảnh báo của thiết bị và định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng.
Nếu bạn muốn biết cách chuẩn bị môi trường để phép đo chính xác hơn, hãy tham khảo thêm về chính xác khi đo nhiệt độ môi trường



