Đầu đá đánh bóng xilanh xe gắn máy moto các loại được Hitami phân phối sản xuất. Hiện tại có 2 kiểu loại đầu đá đánh bóng xilanh chuyên dùng cho moto xe máy. Đầu đá đánh bóng xi lanh kiểu lò xo có kích thước lỗ xilanh từ 38-71mm, và đầu đá đánh bóng xilanh kiểu cửa sổ kích thước lổ xilanh từ 43-75mm.
Dãi Thông số kỹ thuật đầu đá lò xo có 5 model từ 38-71mm:
- Đầu đá 50 (kích thước đá 8x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 38 đến phi Þ46 )
- Đầu đá 90 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 44 đến phi Þ 51 )
- Đầu đá 125 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 50 đến phi Þ 58 )
- Đầu đá 150 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 57 đến phi Þ 67 )
- Đầu đá 175 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 61 đến phi Þ 71 )
Hình thực tế đầu đá đánh bóng xilanh xe máy kiểu Lò xo
Dãi Thông số kỹ thuật đầu cửa có 7 model từ 43-75mm:
- Đầu đá CS 38 (kích thước đá 8x10x100mm; đá 3 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 43 đến phi Þ 53 )
- Đầu đá CS 42 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 3 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 46 đến phi Þ 56 )
- Đầu đá CS 44 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 51đến phi Þ 61 )
- Đầu đá CS 47 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 52 đến phi Þ 62 )
- Đầu đá CS 50 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 56 đến phi Þ 66 )
- Đầu đá CS 55 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 62 đến phi Þ 72 )
- Đầu đá CS 58 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 65 đến phi Þ 75 )
Hình thực tế đầu đá đánh bóng xilanh xe máy kiểu Cửa sổ
Dãi Thông số kỹ thuật đầu đá lò xo có 5 model từ 38-71mm:
- Đầu đá 50 (kích thước đá 8x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 38 đến phi Þ46 )
- Đầu đá 90 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 44 đến phi Þ 51 )
- Đầu đá 125 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 50 đến phi Þ 58 )
- Đầu đá 150 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 57 đến phi Þ 67 )
- Đầu đá 175 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 61 đến phi Þ 71 )
Dãi Thông số kỹ thuật đầu cửa có 7 model từ 43-75mm:
- Đầu đá CS 38 (kích thước đá 8x10x100mm; đá 3 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 43 đến phi Þ 53 )
- Đầu đá CS 42 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 3 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 46 đến phi Þ 56 )
- Đầu đá CS 44 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 51đến phi Þ 61 )
- Đầu đá CS 47 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 52 đến phi Þ 62 )
- Đầu đá CS 50 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 56 đến phi Þ 66 )
- Đầu đá CS 55 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 62 đến phi Þ 72 )
- Đầu đá CS 58 (kích thước đá 10x10x100mm; đá 4 viên ; Đánh bóng lỗ Phi Þ 65 đến phi Þ 75 )